Trên thị trường tài chính có hàng tá sản phẩm để giao dịch: tiền tệ, vàng, dầu mỏ, lúa mì, cổ phiếu, tiền điện tử và tất nhiên là cả các chỉ số. Nhưng điều nghịch lý là: phần lớn người mới thường đổ xô vào giao dịch tiền tệ hoặc kim loại quý, trong khi các nhà giao dịch chuyên nghiệp lại tập trung vào chỉ số. Tại sao lại như vậy? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn.
1. Đầu cơ và Giao nhận thực tế
Trước hết, cần phân biệt rõ giữa chỉ số và hàng hóa như dầu hoặc vàng. Hầu hết hợp đồng tương lai của hàng hóa (cách phổ biến để giao dịch hàng hóa trên sàn) đều có hình thức giao nhận thực tế. Về lý thuyết (và đôi khi là thực tế), nếu giữ hợp đồng đến ngày đáo hạn, bạn có thể nhận được một thùng dầu, một bao lúa mì hoặc một thanh vàng.
Nghe có vẻ thú vị, nhưng đối với nhà đầu cơ thì đây lại là một điểm trừ. Tại sao?
Vì thị trường hàng hóa không chỉ có nhà giao dịch mà còn có những bên liên quan thực tế – như nhà sản xuất, nhà cung cấp, và các công ty công nghiệp. Những người này không quan tâm đến biểu đồ, chỉ báo kỹ thuật, khối lượng hay dải Fibonacci. Họ mua hoặc bán đơn giản vì cần hàng hóa hoặc muốn cố định giá trong tương lai. Điều này làm biến dạng hành vi giá và khiến việc phân tích trở nên khó khăn hơn. Hãy cùng xem một ví dụ thực tế: một giao dịch quốc tế giữa hai công ty.
Một công ty Mỹ mua một lô xe từ Tập đoàn Toyota của Nhật Bản – giả sử là 40 chiếc Land Cruiser để sử dụng cho đội xe công ty. Những chiếc xe đã được chất vào container và xuất phát từ cảng Yokohama đến Los Angeles. Nhưng trước khi phía Mỹ có thể thanh toán, họ cần chuyển tiền bằng đồng yên Nhật, vì Toyota chỉ chấp nhận thanh toán bằng nội tệ.
Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo? Công ty Mỹ đó sẽ tham gia vào thị trường ngoại hối (hoặc thị trường hợp đồng tương lai tiền tệ) để mua yên Nhật. Và họ làm vậy không phải để đầu cơ mà đơn giản chỉ là để thanh toán đơn hàng.
Tại sao điều này lại quan trọng đối với nhà giao dịch?
Khi có một giao dịch mua lớn trong cặp USD/JPY hoặc hợp đồng tương lai J6 (hợp đồng tương lai đồng yên Nhật), bạn – với tư cách là nhà giao dịch – có thể thấy khối lượng giao dịch tăng vọt. Nhưng điều đó không có nghĩa là thị trường đang đảo chiều hay có sự quan tâm đặc biệt từ các nhà đầu cơ.
Nó chỉ đơn thuần là một giao dịch thương mại và không liên quan gì đến việc dự đoán giá cả. Khối lượng lớn mà nó tạo ra có thể đánh lừa những người đang giao dịch dựa trên phân tích kỹ thuật hoặc phân tích khối lượng.
Chính vì lý do đó, việc phân tích tiền tệ hoặc hợp đồng tương lai hàng hóa trở nên khó khăn hơn – bởi bất cứ lúc nào cũng có thể xuất hiện một người tham gia thị trường với mục đích đơn giản là “mua ngoại tệ,” “bảo hiểm rủi ro giá dầu,” hoặc “cố định giá mua ngô.” Những hành động đó không phản ánh kỳ vọng chung của thị trường – điều mà các nhà đầu cơ thường dựa vào.
Đây là ví dụ điển hình cho cái gọi là “giao dịch phòng ngừa rủi ro thương mại” hay “mua ngoại tệ để bảo hiểm tỷ giá.” Hàng ngàn giao dịch kiểu này diễn ra mỗi ngày trên thị trường, từ các hãng sản xuất quần áo cho đến các hãng hàng không.
Chỉ số là một hướng tiếp cận khác
Tuy nhiên, hợp đồng tương lai chỉ số (như E-mini S&P 500 hay Nasdaq) không có giao nhận vật lý. Không ai sẽ giao cho bạn một danh mục gồm 500 cổ phiếu. Những sản phẩm này chỉ thanh toán bằng tiền mặt và gần như chỉ được giao dịch bởi các nhà đầu cơ. Điều này tạo ra một thị trường “sạch” hơn, nơi giá cả được hình thành bởi cung cầu giữa những người tham gia với mục tiêu lợi nhuận, chứ không phải vì nhu cầu nhận hàng. Nói cách khác, mọi biến động giá và khối lượng giao dịch đều phản ánh sự giằng co giữa các quan điểm của nhà giao dịch. Điều này hoàn toàn có thể phân tích, dự đoán và giao dịch được.
2. Khối lượng giao dịch
Một vấn đề khác với các thị trường có giao nhận vật lý là việc phân tích khối lượng. Nếu bạn thấy khối lượng hợp đồng vàng tăng đột biến, bạn sẽ không biết đó là do nhà đầu cơ đang đặt cược giá tăng/giảm, hay là một công ty trang sức đang phòng ngừa rủi ro cho việc mua nguyên liệu trong 6 tháng tới. Trong hợp đồng tương lai chỉ số, tình huống rõ ràng hơn: khối lượng chỉ phản ánh mức độ quan tâm của các nhà giao dịch. Nếu có lượng mua vào, điều đó có nghĩa ai đó đang tin vào xu hướng tăng của thị trường. Điều này khiến cho phân tích kỹ thuật và phân tích khối lượng trở nên chính xác và hiệu quả hơn nhiều.
Ví dụ
Bạn có thể thường xuyên thấy một pha phá vỡ vùng giá quan trọng trên biểu đồ dầu CL (dầu WTI hoặc US Oil trên Forex) mà không có xác nhận về khối lượng. Có thể một số nhà giao dịch dầu đã mua 1.000 hợp đồng chỉ để cố định giá giao hàng trong 6 tháng tới. Điều này hoàn toàn không liên quan đến chuyển động thị trường hiện tại, nhưng vùng kỹ thuật vẫn bị phá vỡ.
Trong khi đó, trên ES hoặc NQ (US500 hoặc US100 trên Forex), mỗi lần giá phá vỡ một mức quan trọng gần như luôn đi kèm với sự gia tăng khối lượng. Nếu là phá vỡ giả, bạn có thể nhận ra nhờ sự thay đổi nhanh chóng của bên chiếm ưu thế (ví dụ: khối lượng mua tăng mạnh rồi lập tức bị kéo ngược lại). Nhờ vậy, bạn có thể áp dụng các chiến lược phân tích hành động giá và khối lượng (như VWAP, cluster, delta) với độ chính xác cao.
3. Mối liên hệ với các thị trường khác
Nhiều người giao dịch chỉ số S&P 500 thông qua CFD hoặc trên các nền tảng Ngoại hối. Tuy nhiên, rất ít người thực sự nghĩ đến việc giá của các sản phẩm này đến từ đâu. Nguồn gốc chính là các hợp đồng tương lai chỉ số, như ES (E-mini S&P 500). Hợp đồng này được giao dịch trên sàn CME và chính là nơi hình thành mức giá gốc mà tất cả các sản phẩm phái sinh từ CFD đến ETF đều dựa vào.
S&P 500 chỉ là “cái bóng” của ES. Vì vậy, các nhà giao dịch chuyên nghiệp thường phân tích rất kỹ các báo giá tương lai, khối lượng giao dịch và lãi suất mở – vì đó mới là nơi thị trường thực sự vận hành. Các phiên bản CFD và Forex chỉ đơn giản là theo sau, với độ trễ tối thiểu. Điều này cũng đúng với các chỉ số khác như: Dow Jones (YM), Nasdaq (NQ) và DAX (FDAX). Mỗi chỉ số đều có hợp đồng tương lai giao dịch trên sàn, đóng vai trò dẫn dắt xu hướng.
4. Thanh khoản và khả năng tiếp cận
Hợp đồng tương lai chỉ số là một trong những sản phẩm có tính thanh khoản cao nhất trên thế giới. Riêng E-mini S&P 500 đã có khối lượng giao dịch lên tới hàng triệu hợp đồng mỗi ngày. Điều này đồng nghĩa với việc lệnh được khớp ngay lập tức, chênh lệch giá (spread) cực thấp và gần như không có độ trượt giá – những yếu tố cực kỳ quan trọng đối với giao dịch trong ngày.
5. Biến động và chuyển động có Logic
Chỉ số là sự tổng hợp. Chúng không phụ thuộc vào một tài sản riêng lẻ hay yếu tố địa chính trị cụ thể nào. Ví dụ, S&P 500 đại diện cho 500 công ty lớn nhất tại Mỹ thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Vì vậy, nó phản ứng với toàn bộ nền kinh tế, báo cáo lợi nhuận doanh nghiệp, chính sách của Fed, và tâm lý nhà đầu tư chứ không bị ảnh hưởng bởi việc một đường ống dẫn dầu bị nổ hay mùa ngô được mùa. Điều này giúp cho chuyển động của chỉ số trở nên mượt mà và hợp lý hơn. Xu hướng kéo dài lâu hơn, các vùng hỗ trợ/kháng cự hoạt động rõ ràng hơn, và phân tích kỹ thuật cũng trở nên đáng tin cậy hơn.
6. Yếu tố tin tức
Hãy tưởng tượng một tin tức quan trọng vừa được công bố – ví dụ Fed tăng lãi suất. Vàng sẽ phản ứng ngay lập tức: ban đầu tăng vọt (vì được xem là tài sản trú ẩn an toàn), sau đó giảm mạnh (vì không mang lại lợi suất), rồi lại bật tăng – tất cả là do phản ứng khác nhau từ các nhóm tham gia: quỹ đầu tư, công ty trang sức, và cả ngân hàng trung ương.
- GC (Hợp đồng tương lai vàng) – Biểu đồ trông “giật cục”, các mức giá bị phá vỡ một cách mù quáng, khối lượng giao dịch tăng nhưng không rõ xu hướng. Tại sao? Vì khối lượng đến từ cả nhà đầu cơ lẫn các bên cần mua vàng thật để sử dụng, nên không phản ánh đúng hướng đi thị trường.
- ES (Hợp đồng tương lai S&P 500) – Phản ứng có logic: lãi suất tăng thì cổ phiếu giảm. Khối lượng giao dịch xác nhận xu hướng. Ta thấy một xu hướng rõ ràng, đẹp mắt. Các mức giá được phản ứng đúng kỹ thuật. Hầu hết người tham gia là nhà giao dịch, quỹ đầu tư và nhà tạo lập thị trường. Họ chơi theo biến động giá chứ không cần nhận tài sản thật.
So sánh: Các tiêu chí chính
Tiêu chí so sánh | Hợp đồng tương lai chỉ số |
Vàng / Dầu / Tiền tệ |
Giao nhận vật lý | ❌ Không | ✅ Có (với hàng hóa) |
Khối lượng thuần túy | ✅ Có, 90% là nhà đầu cơ | ❌ Khối lượng pha tạp |
Khả năng dự đoán | ✅ Cao | ⚠️ Trung bình/thấp |
Tính logic trong chuyển động giá | ✅ Có | ❌ Thường thiếu logic |
Tính thanh khoản | 🔝 Tối đa | Cao, nhưng phản ứng kém hơn |
Phản ứng với tin tức | ✅ Phản ứng trực tiếp và dễ dự đoán | ❌ thường không ổn định, hỗn loạn |
Tóm tắt dành cho nhà giao dịch
Bạn có thể giao dịch bất cứ thứ gì: tiền tệ, vàng, dầu hay cổ phiếu. Nhưng nếu mục tiêu của bạn là kiếm lợi nhuận đều đặn, ít nhiễu và mang tính logic cao, thì chỉ số chính là lựa chọn phù hợp. Thực tế phân tích biểu đồ cho thấy hợp đồng tương lai chỉ số như S&P 500 mang lại một thị trường “sạch” hơn và dễ dự đoán hơn so với các hợp đồng tương lai hàng hóa như vàng. Việc không có giao nhận vật lý và phần lớn người tham gia là nhà đầu cơ khiến chỉ số trở thành sản phẩm lý tưởng cho phân tích kỹ thuật và các chiến lược giao dịch ngắn hạn. Vì vậy, nếu bạn đang tìm một sản phẩm có:
- Chuyển động giá mang tính logic rõ ràng,
- Dễ dự đoán bằng phân tích kỹ thuật,
- Khối lượng giao dịch dễ hiểu,
- Tính thanh khoản cao và độ biến động ổn định,
Thì hợp đồng tương lai chỉ số chính là tài sản bạn nên tập trung. Dù bạn theo phong cách giao dịch trong ngày, lướt sóng hay theo biến động giá, chỉ số luôn hoạt động hiệu quả hơn các loại tài sản khác. Và đó là lý do tại sao phần lớn các nhà giao dịch chuyên nghiệp đều chuyển sang:
- ES (US500 hoặc S&P 500 trên Ngoại hối)
- NQ (US100 hoặc US Tech trên Ngoại hối)
- YM (US30 hoặc Dow Jones trên Ngoại hối)
- FDAX (DE40 hoặc DAX trên Ngoại hối).